learn
learn
When you learn, you find out something new. | [lə:n] |
| ngoại động từ learnt |
| [lə:nt] |
| | học, nghiên cứu |
| | to learn a foreign language |
| học một ngoại ngữ |
| | nghe thấy, được nghe, được biết |
| | to learn a piece of news from someone |
| biết tin qua ai |
| nội động từ |
| | học tập, học hành |
| | children should endeavour to learn assiduously |
| trẻ con cần phải cố gắng học hành chăm chỉ |
| | to learn by heart |
| | học thuộc lòng |
| | to learn by rate |
| | học vẹt |
| | to learn one's lesson |
| | học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm |
| | to learn the ropes |
| | nắm được mấu chốt vấn đề |
| | we live and learn |
| | quả là có sống qua thì mới biết |
học (thuộc)
/lə:n/
ngoại động từ learnt
/lə:nt/
học, học tập, nghiên cứu
nghe thất, được nghe, được biết
to learn a piece of news from someone biết tin qua ai
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
học, học tập !to learn by heart
học thuộc lòng !to learn by rate
học vẹt !I am (have) yet to learn
tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã