leak     
 
 
 
   leak  | [li:k] |    | danh từ |  |   |   | lỗ thủng, lỗ rò, khe hở |  |   |   | to stop a leak |  |   | bịt lỗ rò |  |   |   | chỗ dột (trên mái nhà) |  |   |   | sự rò; độ rò |  |   |   | sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ |    | nội động từ |  |   |   | lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra |  |   |   | boat leaks |  |   | thuyền bị nước rỉ vào  |  |   |   | lọt ra, lộ ra (điều bí mật) |  |   |   | the secret has leaked out |  |   | điều bí mật đã lọt ra ngoài  |    | ngoại động từ |  |   |   | tiết lộ (bí mật) |  
  |    | [leak] |    | saying && slang |  |   |   | allow people to know, tell the media |  |   |   | Details of the program were leaked to a newspaper. |  |   |   | (See have a leak) |  
 
 
   /li:k/ 
 
     danh từ 
    lỗ thủng, lỗ rò, khe hở     to spring (start) a leak    bị rò     to stop a leak    bịt lỗ rò 
    chỗ dột (trên mái nhà) 
    sự rò; độ rò 
    sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ 
 
     động từ 
    lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò     boat leaks    thuyền bị nước rỉ vào 
    lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)     the secret has leaked out    điều bí mật đã lọt ra ngoài 
    | 
		 |