leaguer   
 
 
 
   leaguer  | ['li:gə] |    | danh từ |  |   |   | thành viên liên minh; hội viên |  |   |   | trại quân, doanh trại |  |   |   | (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây |  
 
 
   /'li:gə/ 
 
     danh từ 
    thành viên liên minh; hội viên 
 
     danh từ,  (quân sự) 
    trại quân, doanh trại 
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây 
    | 
		 |