Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leadership




leadership
['li:də∫ip]
danh từ
cương vị lãnh đạo; sự lãnh đạo
the responsibilities of leadership
những trách nhiệm trong cương vị lãnh đạo
fortunately, he ascended to the leadership of the party last year
may mà năm ngoái ông ta đạt được cương vị lãnh đạo đảng
under the leadership of the Communist Party
dưới sự lãnh đạo của đảng Cộng sản
a leadership crisis
cuộc khủng hoảng về vấn đề lãnh đạo
leadership potential
tiềm năng lãnh đạo
khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
try to show leadership in this term in office!
hãy chứng tỏ khả năng lãnh đạo trong nhiệm kỳ này!
bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
calling for firm action by the union leadership
sự kêu gọi những người lãnh đạo hành động kiên quyết
the meeting between the President and the leadership of the nation's political parties is scheduled early next week
theo kế hoạch đã định, đầu tuần tới sẽ có cuộc gặp gỡ giữa Tổng thống và giới lãnh đạo các chính đảng trên toàn quốc


/'li:dəʃip/

danh từ
sự lânh đạo
under the leadership of the Communist Party dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản
khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo
bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leadership"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.