Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
layette




layette
[lei'et]
danh từ
tã lót


/lei'et/

danh từ
tã lót

Related search result for "layette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.