Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
layerage




layerage
['leiəridʒ]
danh từ
phương pháp chiết cành


/'leiəridʤ/

danh từ
phương pháp chiết cành

Related search result for "layerage"
  • Words pronounced/spelled similarly to "layerage"
    large layerage

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.