|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-out
lay-out | ['leiaut] | | danh từ | | | cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt | | | sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng cụ |
/'leiaut/
danh từ cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c
|
|
Related search result for "lay-out"
-
Words pronounced/spelled similarly to "lay-out":
lay-out lout
|
|