Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawful




lawful
['lɔ:ful]
tính từ
hợp pháp, đúng luật
a lawful decision
một quyết định hợp pháp
a lawful owner
sở hữu chủ hợp pháp


/'lɔ:ful/

tính từ
hợp pháp, đúng luật
to come of lawful age đến tuổi công dân
chính thống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lawful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.