laurel   
 
 
 
   laurel  | ['lɔrəl] |    | danh từ |  |   |   | cây nguyệt quế |  |   |   | laurel wreath |  |   | vòng nguyệt quế |  |   |   | (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh |  |   |   | to win (gain, reap) one's laurels |  |   | thắng trận; công thành danh toại |  |   |   | to look to one's laurels |  |   | lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch |  |   |   | to rest on one's laurels |  |   | thoả mãn với vinh dự đã đạt được  |    | ngoại động từ |  |   |   | đội vòng nguyệt quế cho (ai) |  
 
 
   /'lɔrəl/ 
 
     danh từ 
    cây nguyệt quế     laurel wreath    vòng nguyệt quế 
    (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh     to win (gain, reap) laurels    thắng trận; công thành danh toại     to look to one's laurels    lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch     to rest on one's laurels    thoả mân với vinh dự đã đạt được 
 
     ngoại động từ 
    đội vòng nguyệt quế cho (ai) 
    | 
		 |