Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
launderette




launderette
[,lɔ:ndə'ret]
Cách viết khác:
laundromat
['lɔ:ndrəmæt]
laundrette
[lɔ:n'dret]
danh từ
hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)


/'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/

danh từ
hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.