laughing
laughing | ['lɑ:fiη] | | danh từ | | | sự cười, sự cười đùa | | tính từ | | | vui cười, vui vẻ, tươi cười | | | a laughing face | | bộ mặt tươi cười | | | it is no laughing matter | | | đây không phải là chuyện đùa | | | to die laughing | | | cười lả đi | | | to be laughing | | | ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi |
| | [laughing] | | saying && slang | | | fortunate, lucky, rich etc. | | | He has a full scholarship to go to university. He's laughing. |
/'lɑ:fiɳ/
danh từ sự cười, sự cười đùa
tính từ vui cười, vui vẻ, tươi cười a laughing face bộ mặt tươi cười !it is no laughing matter đây không phải là chuyện đùa
|
|