Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laudatory




laudatory
['lɔ:dətəri]
tính từ
tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen


/'lɔ:dətəri/

tính từ
tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laudatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.