laud   
 
 
 
   laud  | [lɔ:d] |    | danh từ |  |   |   | lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi |  |   |   | (số nhiều) (tôn giáo) tán ca |    | ngoại động từ |  |   |   | tán dương, ca ngợi, khen ngợi |  |   |   | to laud someone to the skies |  |   | tâng ai lên tận mây xanh |  
 
 
   /lɔ:d/ 
 
     danh từ 
    lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi 
    (số nhiều) (tôn giáo) tán ca 
 
     ngoại động từ 
    tán dương, ca ngợi, khen ngợi     to laud someone to the skies    tâng ai lên tận mây xanh 
    | 
		 |