| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 latter-day   
 
 
 
   latter-day  | ['lætədei] |    | tính từ |  |   |   | hiện đại, ngày nay |  |   |   | the latter-day world |  |   | thế giới ngày nay |  |   |   | Latter-day Saints |  |   |   | danh xưng riêng của những người theo giáo phái Mormon |  
 
 
   /'lætədei/ 
 
     tính từ 
    hiện đại, ngày nay 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |