Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latex





latex
['leiteks]
danh từ
nhựa mủ


/'leiteks/

danh từ, số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/
nhựa m

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.