Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latchet




latchet
['læt∫it]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dây cột giày


/lætʃit/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)

Related search result for "latchet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "latchet"
    latchet latest

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.