Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latch





latch
[læt∫]
danh từ
chốt cửa, then cửa
ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then
to latch on to sth
hiểu ra điều gì
to latch on to sb
đeo đuổi ai, bám ai


/lætʃ/

danh từ
chốt cửa, then cửa
the leave the door đóng cửa bằng then
khoá rập ngoài

ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then

Related search result for "latch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.