lashing   
 
 
 
   lashing  | ['læ∫iη] |    | danh từ |  |   |   | sự đánh đập, sự quất bằng roi |  |   |   | sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích |  |   |   | dây buộc (thuyền) |  |   |   | (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều |  |   |   | lashings of meat |  |   | rất nhiều thịt |  
 
 
   /'læʃiɳ/ 
 
     danh từ 
    sự đánh đập, sự quất bằng roi 
    sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích 
    dây buộc (thuyền) 
    (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều     lashings of meat    rất nhiều thịt 
    | 
		 |