Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lascif


[lascif]
tính từ
dâm dật; lả lơi
Tempérament lascif
tính dâm dật
Danse lascive
điệu vũ lả lơi
Regard lascif
cái nhìn lả lơi
(từ cũ; nghĩa cũ) nhí nhảnh, đú đởn
phản nghĩa Chaste, froid, réfrigérant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.