|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lascif
| [lascif] | | tính từ | | | dâm dật; lả lơi | | | Tempérament lascif | | tính dâm dật | | | Danse lascive | | điệu vũ lả lơi | | | Regard lascif | | cái nhìn lả lơi | | | (từ cũ; nghĩa cũ) nhí nhảnh, đú đởn | | phản nghĩa Chaste, froid, réfrigérant. |
|
|
|
|