Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
las


[las]
tính từ
mệt mỏi
Se sentir las
cảm thấy mệt mỏi
chán ngấy
Las de tout
chán ngấy mọi việc
de guerre lasse
không buồn chống lại nữa
thán từ
(từ cũ; nghĩa cũ) như hélas!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.