larval   
 
 
 
   larval  | ['lɑ:vəl] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng |  |   |   | (y học) giả chứng |  |   |   | larval fever |  |   | sốt giả chứng |  |   |   | in the larval stage |  |   |   | trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước |  
 
 
   /'lɑ:vəl/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng 
    (y học) giả chứng     larval fever    sốt giả chứng !in the larval stage 
    trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước 
    | 
		 |