Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larron


[larron]
danh từ giống đực
kẻ cắp
larron d'amour
đồ sở khanh
larron d'eau
mương thoát nước
s'entendre comme larrons en foire
một đồng một cốt với nhau
un troisième larron
ngư ông đắc lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.