|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
largesse
| [largesse] | | danh từ giống cái | | | quà tặng hậu | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự rộng rãi, sự hào phóng | | | Donner avec largesse | | cho một cách rộng rãi, hào phóng | | | Profiter la largesse de qqn | | lợi dụng sự hào phóng của ai | | Phản nghĩa Avarice |
|
|
|
|