Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
largement


[largement]
phó từ
rộng
Col largement ouvert
cổ áo hở rộng
Phản nghĩa Etroitement
rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật
Donner largement
cho rộng rãi
Récompenser largement
thưởng hậu hĩ
Avoir largement de quoi vivre
có của cải dồi dào để sống
Avoir largement le temps
có nhiều thời gian (rảnh rỗi)
khoát đạt
Peindre largement
vẽ khoát đạt
thừa sức, đã lâu, ít nhất
Il était largement trois heures
lúc ấy ít nhất đã ba giờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.