|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
large
| [large] | | tính từ | | | rộng | | | Chapeau à larges bords | | mũ rộng vành | | | Larges épaules | | vai rộng | | | Vêtements larges | | quần áo rộng | | | Au sens large | | theo nghĩa rộng | | | (nghĩa bóng) rộng rãi | | | Esprit large | | đầu óc rộng rãi | | | Un homme large | | một người rộng rãi | | | rộng lớn, lớn | | | Dans une large mesure | | trong một chừng mực lớn | | | (nghệ thuật) khoát đạt | | | Style large | | phong cách khoát đạt | | | au sens large | | | theo nghĩa rộng | | Phản nghĩa Etroit, serré, tendu, borné. Mesquin. Restreint, rigoureux, strict | | phó từ | | | rộng | | | Habiller large | | cho mặc quần áo rộng | | | rộng rãi, không chi li | | | Calculer large | | tính toán rộng rãi | | | ne pas en mener large | | | (thân mật) vướng víu, ở tình thế nguy kịch | | danh từ giống đực | | | bề rộng, chiều ngang | | | Le large d'un tapis | | bề rộng của tấm thảm | | | biển khơi | | | Gagner le large | | chiến thắng biển cả | | | Vent du large | | gió biển (từ biển thổi vào) | | | en long et en large | | | theo mọi nghĩa | | | bằng mọi cách | | | être au large | | | rộng rãi, có nhiều chỗ trống | | | thoải mái, sung túc | | | marcher de long en large | | | đi tới đi lui | | | prendre le large | | | (thân mật) ra đi, trốn đi |
|
|
|
|