|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lard
| [lard] | | danh từ giống đực | | | mỡ lá | | | gỗ dác | | | faire du lard | | | (thân mật) béo ra (vì ăn không ngồi rồi) | | | pierre de lard | | | phấn thợ may | | | se demander (ne pas savoir) si c'est du lard ou du cochon | | | xem cochon | | | un gros lard | | | (thông tục) người to béo | | | rentrer dans le lard de qqn | | | công kích ai trực diện | | | tête de lard | | | người bướng bỉnh, xấu tính |
|
|
|
|