Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lard


[lard]
danh từ giống đực
mỡ lá
gỗ dác
faire du lard
(thân mật) béo ra (vì ăn không ngồi rồi)
pierre de lard
phấn thợ may
se demander (ne pas savoir) si c'est du lard ou du cochon
xem cochon
un gros lard
(thông tục) người to béo
rentrer dans le lard de qqn
công kích ai trực diện
tête de lard
người bướng bỉnh, xấu tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.