lapidary   
 
 
 
   lapidary  | ['læpidəri] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) đá |  |   |   | (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc |  |   |   | ngắn gọn (văn phong) |    | danh từ |  |   |   | thợ mài, thợ khắc ngọc |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc |  
 
 
   /'læpidəri/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) đá 
    (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc 
    ngắn gọn (văn phong) 
 
     danh từ 
    thợ mài, thợ khắc ngọc 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc 
    | 
		 |