|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
languissant
| [languissant] | | tính từ | | | uể oải, lờ đờ, trì trệ | | | Regard languissant | | cái nhìn uể oải | | | Conversation languissante | | câu chuyện uể oải | | | Commerce languissant | | buôn bán trì trệ | | | (văn học) tương tư | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần | | | Enfant languissant | | đứa trẻ ốm mòn | | | Des arbres languissants | | những cây tàn lụi dần |
|
|
|
|