Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landscape





landscape
['lændskeip]
danh từ
phong cảnh
cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan
động từ
làm đẹp phong cảnh
làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên


/'lænskeip/

danh từ
phong cảnh

động từ
làm đẹp phong cảnh
làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

Related search result for "landscape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.