Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lancinating




lancinating
['la:nsineitiη]
tính từ
nhói
lancinating pain
cơn đau nhói


/'lɑ:nsineitiɳ/

tính từ
đau nhói

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.