lanceur
 | [lanceur] |  | danh từ giống đực | |  | người ném, người phóng, người tung | |  | Lanceur de confetti | | người tung giấy bướm | |  | Lanceuse de modes | | người tung thời trang mới | |  | Lanceur de javelots | | người phóng lao | |  | người câu quăng | |  | tên lửa phóng | |  | Lanceur de satellites | | tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo |
|
|