lancer
lancer | ['lɑ:nsə] | | danh từ | | | kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương | | | (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh) |
/'lɑ:nsə/
danh từ kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)
|
|