|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lance
| [lance] | | danh từ giống cái | | | cái giáo | | | Manche d'une lance | | cán giáo | | | ống tia nước (chữa cháy) | | | (sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo | | | baisser la lance | | | chịu thua | | | en fer de lance | | | hình ngọn giáo | | | rompre des lances pour quelqu'un | | | ủng hộ ai | | | lance à eau | | | vòi phun nước | | | lance d'incendie | | | vòi rồng chữa cháy | | | lance à jet de sable | | | ống phun cát |
|
|
|
|