Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lance


[lance]
danh từ giống cái
cái giáo
Manche d'une lance
cán giáo
ống tia nước (chữa cháy)
(sử học) lính cầm giáo; đội lính cầm giáo
baisser la lance
chịu thua
en fer de lance
hình ngọn giáo
rompre des lances pour quelqu'un
ủng hộ ai
lance à eau
vòi phun nước
lance d'incendie
vòi rồng chữa cháy
lance à jet de sable
ống phun cát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.