lamplighter   
 
 
 
   lamplighter  | ['læmplaitə] |    | danh từ |  |   |   | người thắp đèn |  |   |   | like a lamplighter |  |   |   | rất nhanh |  |   |   | to run like a lamplighter |  |   | chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết |  
 
 
   /'læmplaitə/ 
 
     danh từ 
    người thắp đèn !like a lamplighter 
    rất nhanh     to run like a lamplighter    chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết 
    | 
		 |