Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamp-holder




lamp-holder
['læmp,houldə]
Cách viết khác:
lamp-socket
['læmp,sɔkit]
danh từ
đui đèn


/'læmp,houldə/ (lamp-socket) /'læmp,sɔkit/
socket) /'læmp,sɔkit/

danh từ
đui đèn

Related search result for "lamp-holder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.