Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laminary




laminary
['læminəri]
Cách viết khác:
laminal
['læminəl]
như laminal


/'læminəl/ (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/

tính từ
thành phiến, thành lá, thành lớp

Related search result for "laminary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.