Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laminage


[laminage]
danh từ giống đực
sự cán (kim loại....)
Laminage à chaud
sự cán nóng
Laminage à froid
sự cán nguội
Laminage croisé
sự cán chéo
Laminage des glaces
sự cán thuỷ tinh làm gương
Laminage de tubes
sự cán ống
Laminage du verre
sự cán thuỷ tinh
laminage de la vapeur
(kỹ thuật) sự tiết lưu hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.