|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laminage
| [laminage] | | danh từ giống đực | | | sự cán (kim loại....) | | | Laminage à chaud | | sự cán nóng | | | Laminage à froid | | sự cán nguội | | | Laminage croisé | | sự cán chéo | | | Laminage des glaces | | sự cán thuỷ tinh làm gương | | | Laminage de tubes | | sự cán ống | | | Laminage du verre | | sự cán thuỷ tinh | | | laminage de la vapeur | | | (kỹ thuật) sự tiết lưu hơi |
|
|
|
|