lamentable   
 
 
 
   lamentable  | ['læməntəbl] |    | tính từ |  |   |   | đáng thương, thảm thương, ai oán |  |   |   | lamentable poverty |  |   | cảnh nghèo khổ đáng thương  |  |   |   | đáng tiếc, thảm hại |  |   |   | a lamentable performance of a play |  |   | một buổi diễn kịch thảm hại |  
 
 
   /'læməntəbl/ 
 
     tính từ 
    đáng thương, thảm thương, ai oán 
    đáng tiếc, thảm hại     a lamentable performance of a play    một buổi diễn kịch thảm hại 
    | 
		 |