không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
a lame argument
lý lẽ không thoả đáng
lame verses
câu thơ không chỉnh
a lame excuse
lời cáo lỗi không thoả đáng
a lame story
câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
a lame comparison
sự so sánh khập khiễng
to help a lame dog over a stile
giúp ai đang gặp hoạn nạn
a lame duck
người cần được giúp đỡ
viên chức sắp mãn nhiệm kỳ
ngoại động từ
làm cho què quặt, làm cho tàn tật
/leim/
tính từ què, khập khiễng to be lame of (in) one leg què một chân to go lame; to walk lame đi khập khiễng không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu a lame argument lý lẽ không thoả đáng lame verses câu thơ không chỉnh a lame excuse lời cáo lỗi không thoả đáng a lame story câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu