lambent   
 
 
 
   lambent  | ['læmbənt] |    | tính từ |  |   |   | lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt) |  |   |   | lambent eyes |  |   | mắt sáng dịu |  |   |   | lambent wit |  |   | tính dí dỏm, dịu dàng |  
 
 
   /'læmbənt/ 
 
     tính từ 
    lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)     lambent eyes    mắt sáng dịu     lambent wit    tính dí dỏm, dịu dàng 
    | 
		 |