Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lallation




lallation
[læ'lei∫n]
Cách viết khác:
lambdacism
['læmdəsizm]
danh từ
sự l hoá (âm r)


/læ'leiʃn/ (lambdacism) /'læmdəsizm/

danh từ
sự l hoá (âm r)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lallation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.