|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laisser-faire
laisser-faire | ['leisei'feə] | | danh từ | | | chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; chính sách tự do kinh doanh | | | sự không can thiệp vào việc người khác |
/'leisei'feə/
danh từ chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
tính từ (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
|
|
|
|