laisser-faire   
 
 
 
   laisser-faire  | ['leisei'feə] |    | danh từ |  |   |   | chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; chính sách tự do kinh doanh |  |   |   | sự không can thiệp vào việc người khác |  
 
 
   /'leisei'feə/ 
 
     danh từ 
    chính sách để mặc tư nhận kinh doanh 
 
     tính từ 
    (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh 
    | 
		 |