Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laisser-faire




laisser-faire
['leisei'feə]
danh từ
chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; chính sách tự do kinh doanh
sự không can thiệp vào việc người khác


/'leisei'feə/

danh từ
chính sách để mặc tư nhận kinh doanh

tính từ
(thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.