Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lag




lag
[læg]
danh từ, (từ lóng)
người tù khổ sai
án tù khổ sai
ngoại động từ
bắt giam
bắt đi tù khổ sai
danh từ
(vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag
hiện tượng trễ từ
phase lag
sự trễ pha, sự chậm pha
nội động từ
đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind
tụt lại đằng sau
danh từ
nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
ngoại động từ
đậy nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)



sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh
corrective l. sự trễ hiệu chính
instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo
phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh
process l. sự trễ trong quá trình
response l. sự trễ phản ứng
time l. (giải tích) sự trễ thời gian

/læg/

danh từ, (từ lóng)
người tù khổ sai
án tù khổ sai

ngoại động từ
bắt giam
bắt đi tù khổ sai

danh từ
(vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag hiện tượng trễ từ
phase lag sự trễ pha, sự chậm pha

nội động từ
đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind tụt lại đằng sau

danh từ
nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

ngoại động từ
nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.