Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laevogyrate




laevogyrate
[,li:vou'dʒaiərit]
Cách viết khác:
levogyrate
[,li:vou'dʒaiərit]
tính từ
(hoá học) quay trái, tả tuyến


/'li:vou'dʤaiərit/ (levogyrate) /'li:vou'dʤaiərit/

tính từ
(hoá học) quay trái, tả tuyến

Related search result for "laevogyrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.