Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lacquered




lacquered
['lækəd]
tính từ
sơn, quét sơn
bóng nhoáng


/'lækəd/

tính từ
sơn, quét sơn
bóng nhoáng

Related search result for "lacquered"
  • Words contain "lacquered" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoành phi câu đối

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.