Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labour-market


/'leibə,mɑ:kit/

danh từ
số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)

Related search result for "labour-market"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.