Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
labile


[labile]
tính từ
dễ rụng
Pétales labiles
cánh hoa dễ rụng
không bền, dễ biến chất
Composé labile
hợp chất không bền
Phản nghĩa Fixe, permanent
(từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai
Mémoire labile
trí nhớ không chắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.