Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
la


(âm nhạc) la
crier; hurler; se récrier
đứa bé la lên
l'enfant crie
đừng la nữa
ne hurle plus
Họ la lên để phản đối
ils se sont récriés pour protester
gronder; réprimander
Tôi sợ mẹ tôi la
je crains que ma mère me gronde
(động vật học) mulet
la cái
mule
la con
muleton
người dắt la
muletier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.