| conter; raconter; relater; narrer |
| | Kể một chuyện hoang đường |
| conter une histoire imaginaire |
| | Kể một chuyện xảy ra |
| relater un événement |
| | Một câu chuyện khó kể |
| une histoire difficile à narrer |
| | tenir compte de |
| | Phải kể đến sự tận tuỵ của anh ta |
| il faut tenir compte de son dévouement |
| | compter |
| | Có mười tám người, không kể trẻ con |
| il y a dix-huit personnes, sans compter les enfants |
| | Không đáng kể |
| | insignifiant; négligeable |
| | không kể xiết |
| | incalculable |