Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kể


conter; raconter; relater; narrer
Kể một chuyện hoang đường
conter une histoire imaginaire
Kể một chuyện xảy ra
relater un événement
Một câu chuyện khó kể
une histoire difficile à narrer
tenir compte de
Phải kể đến sự tận tuỵ của anh ta
il faut tenir compte de son dévouement
compter
Có mười tám người, không kể trẻ con
il y a dix-huit personnes, sans compter les enfants
Không đáng kể
insignifiant; négligeable
không kể xiết
incalculable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.