Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kềnh


t. Nói một số động vật to hơn những con cùng loài : Kiến kềnh ; Chấy kềnh.

ph. Nói nằm dài ra : Nằm kềnh ra phản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.